Tìm kiếm
Tournament organizer
/tˈʊənəmənt ˈɔːɡɐnˌaɪzə/
/tˈʊɹnəmənt ˈɔːɹɡɐnˌaɪzɚ/
Tournament organizer
01
người tổ chức giải đấu
a person or entity responsible for planning, coordinating, and managing sports events or competitions
Tìm kiếm
người tổ chức giải đấu