Opposite hitter
volume
British pronunciation/ˈɒpəsˌɪt hˈɪtə/
American pronunciation/ˈɑːpəsˌɪt hˈɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "opposite hitter"

Opposite hitter
01

kẻ đánh đối diện, người tấn công ở phía bên phải

a volleyball player who primarily attacks from the right side of the court

opposite hitter

n
example
Ví dụ
The team relies on their opposite hitter for critical points.
His height makes him a formidable opposite hitter at the net.
The opposite hitter adjusted her approach to counter the block.
The opposite hitter executed a powerful spike to win the set.
She transitioned from setter to opposite hitter seamlessly this season.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store