LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fishing reel
/fˈɪʃɪŋ ɹˈiːl/
/fˈɪʃɪŋ ɹˈiːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fishing reel"
Fishing reel
DANH TỪ
01
cuốn thừng câu cá
a device used for deploying and retrieving fishing line
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App