Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Artistic gymnastics
01
thể dục dụng cụ, thể dục nghệ thuật
a discipline of gymnastics that involves routines on apparatuses emphasizing strength, flexibility, and artistry
Các ví dụ
Artistic gymnastics demands precision and flexibility.
Thể dục nghệ thuật đòi hỏi sự chính xác và linh hoạt.
The vault is a thrilling event in artistic gymnastics.
Nhảy ngựa là một sự kiện hấp dẫn trong thể dục dụng cụ nghệ thuật.



























