Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cycle speedway
01
đua xe đạp speedway, cuộc đua xe đạp trên đường đua hình bầu dục ngắn
a form of bicycle racing on short, oval tracks
Các ví dụ
The local club is hosting a cycle speedway event this weekend.
Câu lạc bộ địa phương đang tổ chức một sự kiện đua xe đạp trên đường đua ngắn hình bầu dục vào cuối tuần này.
He trained rigorously for months to compete in the cycle speedway championship.
Anh ấy đã tập luyện nghiêm túc trong nhiều tháng để thi đấu trong giải vô địch cycle speedway.



























