shooting line
shoo
ˈʃu:
shoo
ting line
tɪng laɪn
ting lain
British pronunciation
/ʃˈuːtɪŋ lˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shooting line"trong tiếng Anh

Shooting line
01

đường bắn, vạch xuất phát bắn

the designated area from which archers shoot their arrows in target archery
example
Các ví dụ
The archers lined up along the shooting line, ready to take their shots.
Những cung thủ xếp hàng dọc theo vạch bắn, sẵn sàng thực hiện những phát bắn của mình.
Make sure your feet are positioned correctly on the shooting line before you shoot.
Đảm bảo rằng chân của bạn được đặt đúng vị trí trên vạch bắn trước khi bắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store