Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flight archery
01
bắn cung bay, bắn cung khoảng cách
a discipline of archery focused on shooting arrows for maximum distance
Các ví dụ
In flight archery competitions, participants aim to shoot arrows the farthest.
Trong các cuộc thi bắn cung bay, người tham gia nhắm bắn mũi tên đi xa nhất có thể.
The history of flight archery dates back to ancient civilizations.
Lịch sử của bắn cung bay có từ thời các nền văn minh cổ đại.



























