Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ina Bauer
01
Ina Bauer, một động tác trượt băng nghệ thuật trong đó người trượt trượt trên một chân trong khi chân kia duỗi ra phía sau và hơi xoay ra ngoài
a figure skating move where the skater glides on one foot while the other foot is extended backward and slightly turned out
Các ví dụ
The skater executed a flawless Ina Bauer as part of her choreography.
Người trượt băng đã thực hiện một động tác Ina Bauer hoàn hảo như một phần của vũ đạo của cô.
She transitioned seamlessly from a spiral into an elegant Ina Bauer.
Cô ấy chuyển tiếp liền mạch từ một vòng xoắn sang một Ina Bauer thanh lịch.



























