layback spin
Pronunciation
/lˈeɪbæk spˈɪn/
British pronunciation
/lˈeɪbak spˈɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "layback spin"trong tiếng Anh

Layback spin
01

vòng quay ngả lưng, xoay ngả người ra sau

a spin in figure skating where the skater leans backward and arches their body while spinning on one foot
example
Các ví dụ
Sam focused on perfecting the entry and exit of his layback spin.
Sam tập trung vào việc hoàn thiện phần vào và ra của động tác layback spin.
Alex worked on increasing the speed and rotation of his layback spin for competition.
Alex đã làm việc để tăng tốc độ và vòng quay của layback spin cho cuộc thi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store