camel spin
Pronunciation
/kˈæməl spˈɪn/
British pronunciation
/kˈaməl spˈɪn/
C Sp

Định nghĩa và ý nghĩa của "camel spin"trong tiếng Anh

Camel spin
01

vòng quay lạc đà, xoay người kiểu lạc đà

a spin in figure skating where the skater lifts one leg into the air behind them while spinning on the ice
example
Các ví dụ
Tim 's camel spin ended with a graceful exit, impressing the audience.
Cú xoay camel spin của Tim kết thúc với một lối thoát duyên dáng, gây ấn tượng với khán giả.
Emily struggled to maintain balance in her camel spin at first.
Emily ban đầu rất khó khăn để giữ thăng bằng trong cú xoay camel spin của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store