Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Camel spin
01
vòng quay lạc đà, xoay người kiểu lạc đà
a spin in figure skating where the skater lifts one leg into the air behind them while spinning on the ice
Các ví dụ
Tim 's camel spin ended with a graceful exit, impressing the audience.
Cú xoay camel spin của Tim kết thúc với một lối thoát duyên dáng, gây ấn tượng với khán giả.
Emily struggled to maintain balance in her camel spin at first.
Emily ban đầu rất khó khăn để giữ thăng bằng trong cú xoay camel spin của mình.



























