Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Camel
Các ví dụ
In some countries, camels are also raised for their milk and meat.
Ở một số quốc gia, lạc đà cũng được nuôi để lấy sữa và thịt.
In the desert, camels are often used as a means of transportation.
Trong sa mạc, lạc đà thường được sử dụng như một phương tiện di chuyển.
camel
01
màu lạc đà, màu be nhạt
of a light to medium, warm tan or beige color, resembling the natural color of camel hair
Các ví dụ
Her coat had a stylish camel hue, perfect for the autumn weather.
Áo khoác của cô ấy có màu lạc đà thanh lịch, hoàn hảo cho thời tiết mùa thu.
The leather boots had a fashionable camel tone, ideal for a casual look.
Đôi bốt da có tông màu lạc đà thời trang, lý tưởng cho phong cách bình thường.



























