LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cave diving
/kˈeɪv dˈaɪvɪŋ/
/kˈeɪv dˈaɪvɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cave diving"
Cave diving
DANH TỪ
01
lặn hang động
the activity of underwater diving in water-filled caves using specialized equipment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App