Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cave diving
01
lặn hang động, lặn trong hang động ngập nước
the activity of underwater diving in water-filled caves using specialized equipment
Các ví dụ
Cave diving requires extensive training and preparation.
Lặn hang động đòi hỏi đào tạo và chuẩn bị kỹ lưỡng.
Safety is the top priority in cave diving.
An toàn là ưu tiên hàng đầu trong lặn hang động.



























