whitewaking
white
ˈwaɪt
vait
wa
wɑ:
vaa
king
kɪng
king
British pronunciation
/wˈaɪtwɔːtə kˈaɪakɪŋ/
white water kayaking
white-water kayaking

Định nghĩa và ý nghĩa của "whitewater kayaking"trong tiếng Anh

Whitewater kayaking
01

chèo thuyền kayak trên nước trắng, môn thể thao chèo thuyền kayak trên sông nước chảy xiết

the sport or activity of navigating a kayak through fast-moving, turbulent river sections known as whitewater
Wiki
example
Các ví dụ
Their team dominated the whitewater kayaking race.
Đội của họ đã thống trị cuộc đua kayak nước trắng.
He enjoys the challenge of whitewater kayaking in rough rivers.
Anh ấy thích thử thách của chèo thuyền kayak nước trắng trên những dòng sông gồ ghề.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store