Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
extreme skiing
/ɛkstɹˈiːm skˈiːɪŋ/
/ɛkstɹˈiːm skˈiːɪŋ/
Extreme skiing
01
trượt tuyết địa hình hiểm trở, trượt tuyết trên sườn dốc
a type of ski performed in challenging and often unconventional terrain, such as steep slopes, cliffs, or deep powder snow
Các ví dụ
Extreme skiing requires advanced skills and experience.
Trượt tuyết địa hình cực đoan đòi hỏi kỹ năng cao và kinh nghiệm.
She 's known for her daring jumps in extreme skiing competitions.
Cô ấy được biết đến với những cú nhảy táo bạo trong các cuộc thi trượt tuyết địa hình hiểm trở.



























