Muay Thai
Pronunciation
/mjˈuːeɪ tˈaɪ/
British pronunciation
/mjˈuːeɪ tˈaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Muay Thai"trong tiếng Anh

Muay Thai
01

Muay Thai, Quyền Thái

a Thai martial art that combines boxing with stand-up striking and clinching techniques
example
Các ví dụ
He trains in Muay Thai for its effective striking techniques.
Anh ấy tập luyện Muay Thai vì những kỹ thuật đánh hiệu quả của nó.
Muay Thai fighters use elbows and knees for close combat.
Các võ sĩ Muay Thai sử dụng khuỷu tay và đầu gối để chiến đấu tầm gần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store