Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Muay Thai
01
Muay Thai, Quyền Thái
a Thai martial art that combines boxing with stand-up striking and clinching techniques
Các ví dụ
He trains in Muay Thai for its effective striking techniques.
Anh ấy tập luyện Muay Thai vì những kỹ thuật đánh hiệu quả của nó.
Muay Thai fighters use elbows and knees for close combat.
Các võ sĩ Muay Thai sử dụng khuỷu tay và đầu gối để chiến đấu tầm gần.



























