Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sambo
01
sambo, một môn võ thuật bắt nguồn từ Nga
a martial art that originated in Russia, emphasizing grappling techniques and self-defense
Các ví dụ
The Russian army used sambo as part of their hand-to-hand combat training.
Quân đội Nga đã sử dụng sambo như một phần của huấn luyện chiến đấu tay đôi của họ.
Learning sambo helped him become more proficient in ground fighting.
Học sambo đã giúp anh ấy trở nên thành thạo hơn trong chiến đấu trên mặt đất.
02
(Irish) a sandwich
Các ví dụ
I grabbed a sambo for lunch.
She packed a ham sambo for the picnic.



























