Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nning
/lˈɒŋdˈɪstəns ɹˈʌnɪŋ/
Long-distance running
01
chạy đường dài, chạy cự ly dài
a sustained period of continuous running at a moderate to high intensity
Các ví dụ
Many athletes prefer long-distance running as a form of stress relief.
Nhiều vận động viên thích chạy đường dài như một hình thức giải tỏa căng thẳng.
Long-distance running events often attract participants from around the world.
Các sự kiện chạy đường dài thường thu hút người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.



























