Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cross-court shot
/kɹˈɔskˈoːɹt ʃˈɑːt/
/kɹˈɒskˈɔːt ʃˈɒt/
Cross-court shot
01
cú đánh chéo sân, phát bóng chéo sân
a stroke hit diagonally across the court from one corner to the opposite corner in tennis
Các ví dụ
She executed a perfect cross-court shot to win the point.
Cô ấy thực hiện một cú đánh chéo sân hoàn hảo để giành điểm.
His opponent struggled to reach the well-placed cross - court shot.
Đối thủ của anh ấy đã vật lộn để chạm tới cú đánh chéo sân được đặt rất tốt.



























