Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hole in one
/hˈoʊl ɪn wˌʌn/
/hˈəʊl ɪn wˌɒn/
Hole in one
01
lỗ trong một, át
(golf) the remarkable achievement of sinking the ball into the cup with just one stroke on a par-3 hole
Các ví dụ
Alex 's skillful putt ended with a hole in one.
Cú putt khéo léo của Alex kết thúc bằng một lỗ trong một.
Mike 's ball landed straight into the cup, clinching a hole in one.
Quả bóng của Mike rơi thẳng vào cốc, giành được một lỗ trong một.



























