Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
First-class cricket
01
cricket hạng nhất, tiêu chuẩn cao nhất của cricket nội địa được chơi trong ba ngày trở lên
the highest standard of domestic cricket played over three or more days
Các ví dụ
He made his debut in first-class cricket at the age of 19.
Anh ấy đã ra mắt trong cricket hạng nhất ở tuổi 19.
First-class cricket matches can last up to five days.
Các trận đấu cricket hạng nhất có thể kéo dài đến năm ngày.



























