cket
cket
kɪt
kit
British pronunciation
/fˈɜːstklˈas kɹˈɪkɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "first-class cricket"trong tiếng Anh

First-class cricket
01

cricket hạng nhất, tiêu chuẩn cao nhất của cricket nội địa được chơi trong ba ngày trở lên

the highest standard of domestic cricket played over three or more days
example
Các ví dụ
He made his debut in first-class cricket at the age of 19.
Anh ấy đã ra mắt trong cricket hạng nhất ở tuổi 19.
First-class cricket matches can last up to five days.
Các trận đấu cricket hạng nhất có thể kéo dài đến năm ngày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store