siball
si
si
ball
bɔ:l
bawl
British pronunciation
/sˈɪtɪŋ vˈɒlɪbˌɔːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sitting volleyball"trong tiếng Anh

Sitting volleyball
01

bóng chuyền ngồi, bóng chuyền cho người khuyết tật

a version of volleyball adapted for athletes with disabilities who play while seated on the floor
example
Các ví dụ
Sitting volleyball is a Paralympic sport played by athletes with lower body disabilities.
Bóng chuyền ngồi là một môn thể thao Paralympic dành cho các vận động viên khuyết tật phần thân dưới.
She enjoys playing sitting volleyball with her friends.
Cô ấy thích chơi bóng chuyền ngồi với bạn bè.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store