Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
skating sport
/skˈeɪɾɪŋ spˈoːɹt/
/skˈeɪtɪŋ spˈɔːt/
Skating sport
01
môn thể thao trượt băng, bộ môn trượt băng
the athletic activities such as figure skating, speed skating, or roller skating
Các ví dụ
Skating sports require agility, balance, and precision.
Các môn thể thao trượt băng đòi hỏi sự nhanh nhẹn, cân bằng và chính xác.
Skating sports have a rich history dating back centuries.
Các môn thể thao trượt băng có một lịch sử phong phú bắt nguồn từ nhiều thế kỷ trước.



























