Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skating
Các ví dụ
Skating has been a part of their family traditions for generations, with everyone participating in the annual winter outing.
Trượt băng đã là một phần truyền thống gia đình của họ qua nhiều thế hệ, với tất cả mọi người tham gia vào chuyến đi chơi mùa đông hàng năm.
Speed skating is a competitive sport that requires athletes to race around a track as quickly as possible.
Trượt băng tốc độ là một môn thể thao cạnh tranh đòi hỏi các vận động viên phải đua quanh một đường đua càng nhanh càng tốt.



























