Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Skateboarding
Các ví dụ
He enjoys the thrill of skateboarding, spending hours perfecting his tricks at the skate park.
Anh ấy thích thú với cảm giác mạnh của trượt ván, dành hàng giờ để hoàn thiện các thủ thuật của mình tại công viên trượt ván.
She took up skateboarding as a hobby and now competes in local skateboarding competitions.
Cô ấy đã chọn trượt ván như một sở thích và giờ đây tham gia các cuộc thi trượt ván địa phương.
Cây Từ Vựng
skateboarding
skateboard
skate
board



























