Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bowl game
01
trận đấu bowl, trận đấu bóng đá đại học sau mùa giải
a post-season college football game typically played between highly ranked teams
Các ví dụ
Bowl games are a major part of the excitement surrounding the college football season.
Các trò chơi bát là một phần quan trọng của sự phấn khích xung quanh mùa giải bóng đá đại học.
The Rose Bowl is one of the oldest and most prestigious bowl game.
Rose Bowl là một trong những trận đấu bowl lâu đời và uy tín nhất.



























