Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Asian Cup
01
Cúp châu Á, Giải bóng đá châu Á
a soccer tournament held every four years for national teams from Asia
Các ví dụ
The Asian Cup is Asia's premier football competition.
Cúp châu Á là giải đấu bóng đá hàng đầu của châu Á.
Hosting the Asian Cup brings pride to the chosen country.
Đăng cai tổ chức Cúp châu Á mang lại niềm tự hào cho quốc gia được chọn.



























