Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
personalized learning
/pˈɜːsənəlˌaɪzd lˈɜːnɪŋ/
/pˈɜːsənəlˌaɪzd lˈɜːnɪŋ/
Personalized learning
01
học tập cá nhân hóa, giáo dục được cá nhân hóa
a teaching approach tailored to meet the unique learning needs and preferences of each student
Các ví dụ
In the personalized learning program, students work at their own pace on personalized learning tasks.
Trong chương trình học tập cá nhân hóa, học sinh làm việc theo tốc độ của riêng mình trên các nhiệm vụ học tập được cá nhân hóa.
The teacher implemented personalized learning by providing customized assignments based on each student's strengths and weaknesses.
Giáo viên đã triển khai học tập cá nhân hóa bằng cách cung cấp các bài tập tùy chỉnh dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của từng học sinh.



























