Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Situated learning
01
học tập theo tình huống, học tập trong bối cảnh
an educational theory that emphasizes learning within the context of authentic, real-world experiences
Các ví dụ
Situated learning theory suggests that learners acquire knowledge and skills best when they are engaged in meaningful activities within relevant contexts.
Lý thuyết học tập tình huống cho rằng người học tiếp thu kiến thức và kỹ năng tốt nhất khi họ tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa trong các bối cảnh phù hợp.
Apprenticeships are often cited as examples of situated learning, where individuals learn skills through hands-on experience and mentorship within a specific trade or profession.
Các chương trình học nghề thường được trích dẫn như là ví dụ về học tập tình huống, nơi các cá nhân học các kỹ năng thông qua kinh nghiệm thực hành và cố vấn trong một ngành nghề hoặc nghề nghiệp cụ thể.



























