Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tuition assistance
/tuːˈɪʃən ɐsˈɪstəns/
/tjuːˈɪʃən ɐsˈɪstəns/
Tuition assistance
01
hỗ trợ học phí, trợ cấp tài chính cho học phí
financial support provided to help cover the cost of tuition for education or training
Các ví dụ
The company offers tuition assistance to employees pursuing further education.
Công ty cung cấp hỗ trợ học phí cho nhân viên theo đuổi việc học thêm.
She applied for tuition assistance to help pay for her college degree.
Cô ấy đã nộp đơn xin hỗ trợ học phí để giúp chi trả cho bằng đại học của mình.



























