Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
capstone project
/kˈæpstoʊn pɹˈɑːdʒɛkt/
/kˈapstəʊn pɹˈɒdʒɛkt/
Capstone project
01
dự án tốt nghiệp, dự án tổng hợp
a final assignment where students use what they have learned to complete a big project or solve a problem
Các ví dụ
A student designed a computer program to optimize hospital resource allocation for their capstone project.
Một sinh viên đã thiết kế một chương trình máy tính để tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên bệnh viện cho dự án tốt nghiệp của mình.
The engineering team constructed a prototype solar-powered vehicle as their capstone project.
Nhóm kỹ sư đã chế tạo một nguyên mẫu xe chạy bằng năng lượng mặt trời như là dự án tốt nghiệp của họ.



























