Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
group project
/ɡɹˈuːp pɹˈɑːdʒɛkt/
/ɡɹˈuːp pɹˈɒdʒɛkt/
Group project
01
dự án nhóm, làm việc nhóm
a collaborative assignment in which multiple individuals work together to achieve a common goal or complete a task
Các ví dụ
The teacher assigned a group project to encourage teamwork and collaboration among students.
Giáo viên giao một dự án nhóm để khuyến khích làm việc nhóm và hợp tác giữa các học sinh.
Sarah 's group project focused on researching environmental sustainability practices in their community.
Dự án nhóm của Sarah tập trung vào việc nghiên cứu các thực hành bền vững môi trường trong cộng đồng của họ.



























