Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bitter gourd
01
mướp đắng, khổ qua
a green, cucumber-shaped fruit with a distinct bitter taste
Các ví dụ
The sour gourd pickle had a delightful combination of tanginess and spiciness.
Dưa chua mướp đắng có sự kết hợp tuyệt vời giữa vị chua và cay.
You can reduce the bitterness of sour gourd by soaking it in saltwater before cooking.
Bạn có thể giảm vị đắng của mướp đắng bằng cách ngâm nó trong nước muối trước khi nấu.



























