LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gap year
/ɡˈap jˈiə/
/ɡˈæp jˈɪɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gap year"
Gap year
DANH TỪ
01
năm trống
a break from formal education or employment, usually lasting a year, to pursue personal interests, travel, or other experiences
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App