Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cooking school
/kˈʊkɪŋ skˈuːl/
/kˈʊkɪŋ skˈuːl/
Cooking school
01
trường dạy nấu ăn, trường ẩm thực
a college or university where students learn culinary skills, techniques, and knowledge related to cooking and food preparation
Các ví dụ
She enrolled in a cooking school to pursue her passion for culinary arts and gastronomy.
Cô ấy đã đăng ký vào một trường dạy nấu ăn để theo đuổi niềm đam mê nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực của mình.
The renowned cooking school offers professional chef training programs and recreational cooking classes.
Trường dạy nấu ăn nổi tiếng cung cấp các chương trình đào tạo đầu bếp chuyên nghiệp và các lớp học nấu ăn giải trí.



























