Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tertiary education
01
giáo dục đại học, giáo dục bậc ba
education after high school, such as college, vocational training, or professional certification
Các ví dụ
She pursued tertiary education by earning a bachelor's degree in psychology at the university.
Cô ấy theo đuổi giáo dục đại học bằng cách lấy bằng cử nhân tâm lý học tại trường đại học.
He enrolled in a vocational school for tertiary education, specializing in automotive mechanics.
Anh ấy đã đăng ký vào một trường dạy nghề để giáo dục đại học, chuyên về cơ khí ô tô.



























