Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Craft stick
01
que thủ công, que làm đồ thủ công
a small, flat stick made of wood or plastic, commonly used in arts and crafts projects for gluing, painting, or constructing various creations
Các ví dụ
The children used craft sticks to build miniature houses during art class.
Những đứa trẻ đã sử dụng que thủ công để xây những ngôi nhà thu nhỏ trong giờ học nghệ thuật.
She glued several craft sticks together to create a sturdy base for her handmade photo frame.
Cô ấy dán nhiều que thủ công lại với nhau để tạo thành một cái khung chắc chắn cho khung ảnh tự làm của mình.



























