Correction fluid
volume
British pronunciation/kəɹˈɛkʃən flˈuːɪd/
American pronunciation/kɚɹˈɛkʃən flˈuːɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "correction fluid"

Correction fluid
01

dung dịch sửa lỗi

a quick-drying fluid typically used to cover mistakes made with pen, ink, or typewriter
example
Ví dụ
examples
The secretary used correction fluid to expunge the typing errors from the document.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store