Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
carbon pencil
/kˈɑːɹbən pˈɛnsəl/
/kˈɑːbən pˈɛnsəl/
Carbon pencil
01
bút chì carbon, bút chì than
a drawing tool filled with a mixture of carbon and a binder, offering smooth and consistent lines with deep, rich blacks, commonly used for sketching and drawing
Các ví dụ
The artist used a carbon pencil to create bold outlines and rich shadows in their portrait drawings.
Nghệ sĩ đã sử dụng bút chì carbon để tạo ra những đường viền đậm và bóng đổ phong phú trong các bức vẽ chân dung của họ.
During the sketching session, students experimented with carbon pencils to achieve dramatic contrasts and tonal variations.
Trong buổi vẽ phác thảo, các sinh viên đã thử nghiệm với bút chì carbon để đạt được độ tương phản mạnh mẽ và biến đổi tông màu.



























