Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to forge ahead
[phrase form: forge]
01
tiến lên một cách quyết tâm, tiếp tục tiến lên
to pursue one's goals and make progress despite difficulties, often at a rapid pace
Các ví dụ
Rather than dwell on past failures, he resolved to forge ahead and pursue new opportunities with renewed vigor.
Thay vì đắm chìm trong những thất bại trong quá khứ, anh ấy quyết định tiến lên phía trước và theo đuổi những cơ hội mới với năng lượng mới.
In the face of criticism and doubt, the team chose to forge ahead with their innovative project, confident in its potential for success.
Trước những chỉ trích và nghi ngờ, nhóm đã chọn tiến lên với dự án đổi mới của họ, tự tin vào tiềm năng thành công của nó.



























