Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bless you
01
chúa phù hộ bạn, cầu chúa phù hộ bạn
used to express well wishes, particularly after someone has sneezed
Các ví dụ
I hope you feel better soon; Bless you.
Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn ; chúa phù hộ cho bạn.
Bless you for your kindness.
Cầu Chúa phù hộ bạn vì lòng tốt của bạn.



























