Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uh-oh
01
uh-oh, ối
used to express mild concern, surprise, or anticipation of a problem or mishap
Các ví dụ
Uh-oh, what was that noise?
Ôi trời ơi, tiếng động đó là gì vậy?
Uh-oh, looks like it might rain.
Ôi ôi, có vẻ như trời có thể mưa.



























