Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ugly
01
xấu xí, khó coi
not pleasant to the mind or senses
Các ví dụ
Do n't be so mean, calling someone ugly is not nice.
Đừng quá ác ý, gọi ai đó là xấu xí không hay đâu.
He drew an ugly picture that did n't resemble anything recognizable.
Anh ấy đã vẽ một bức tranh xấu xí không giống bất cứ thứ gì có thể nhận ra.
02
xấu xí, đê tiện
morally reprehensible
03
cáu kỉnh, gắt gỏng
inclined to anger or bad feelings with overtones of menace
04
kinh khủng, đáng sợ
provoking horror
Cây Từ Vựng
ugliness
ugly



























