Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
psst
01
Suỵt, Psst
used to draw someone's attention without being overt
Các ví dụ
Psst, over here. I have something to tell you.
Psst, lại đây. Tôi có điều muốn nói với bạn.
Psst, did you hear what happened yesterday?
Psst, bạn có nghe chuyện xảy ra hôm qua không?



























