Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pseudoscience
Các ví dụ
Astrology is often regarded as pseudoscience because its claims are not supported by empirical evidence.
Chiêm tinh học thường được coi là giả khoa học vì những tuyên bố của nó không được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm.
The practice of iridology, which claims to diagnose health conditions by examining the iris, is considered pseudoscience by mainstream medical professionals.
Thực hành iridology, tuyên bố chẩn đoán tình trạng sức khỏe bằng cách kiểm tra mống mắt, được coi là giả khoa học bởi các chuyên gia y tế chính thống.
Cây Từ Vựng
pseudoscience
pseudo
science



























