Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pseudonym
01
bút danh, tên giả
a fake name people use for certain activities
Các ví dụ
Batman, a pseudonym for Bruce Wayne, fights crime in Gotham City.
Batman, một bí danh của Bruce Wayne, chiến đấu chống tội phạm ở thành phố Gotham.
The clandestine hacker operates under the pseudonym Cipher, exposing cybersecurity vulnerabilities.
Hacker bí mật hoạt động dưới bí danh Cipher, phơi bày những lỗ hổng an ninh mạng.
Cây Từ Vựng
pseudonymous
pseudonym



























