Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
way to go
01
Làm tốt lắm!, Giỏi lắm!
used to express praise, congratulations, or encouragement for someone's achievement or success
Các ví dụ
Way to go! Finishing your novel is a huge accomplishment.
Làm tốt lắm! Hoàn thành cuốn tiểu thuyết của bạn là một thành tựu lớn.
Way to go! Your hard work is paying off.
Làm tốt lắm! Công việc chăm chỉ của bạn đang được đền đáp.



























