Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
blithering idiot
/blˈɪðɚɹɪŋ ˈɪdɪət/
/blˈɪðəɹɪŋ ˈɪdɪət/
Blithering idiot
01
thằng ngốc hoàn toàn, kẻ ngốc không thể tả
a person who is extremely foolish or incompetent
Các ví dụ
After forgetting his keys for the third time this week, his frustrated roommate called him a blithering idiot.
Sau khi quên chìa khóa lần thứ ba trong tuần này, người bạn cùng phòng bực bội của anh ta đã gọi anh ta là thằng ngốc không thể tin được.
The teacher struggled to maintain patience with the blithering idiot who could n't grasp even the simplest concepts.
Giáo viên đã vật lộn để giữ kiên nhẫn với kẻ ngốc lảm nhảm không thể nắm bắt ngay cả những khái niệm đơn giản nhất.



























