Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
huzzah
01
hoan hô, hoan nghênh
used to express triumph, joy, or approval
Các ví dụ
The king has returned victorious! Huzzah for our ruler!
Nhà vua đã trở về trong chiến thắng! Hoan hô vị vua của chúng ta!
Huzzah! We have defeated the enemy!
Hoan hô! Chúng ta đã đánh bại kẻ thù!



























