Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hut
Các ví dụ
The family lived in a small hut made of bamboo and thatch.
Gia đình sống trong một túp lều nhỏ làm bằng tre và rơm.
The travelers took refuge in a hut while waiting for the storm to pass.
Những người du lịch đã trú ẩn trong một túp lều trong khi chờ cơn bão qua đi.
02
nơi trú ẩn, lều trại
temporary military shelter



























